Đánh giá hệ thống là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Đánh giá hệ thống là quá trình đo lường, phân tích và diễn giải bằng chứng để xác định mức độ hệ thống đáp ứng mục tiêu đã định. Khái niệm này xem toàn bộ cấu trúc, luồng và tương tác như đơn vị phân tích, khác với đánh giá chương trình chỉ tập trung vào can thiệp riêng lẻ.

Định nghĩa đánh giá hệ thống

Đánh giá hệ thống (system evaluation) là quá trình có cấu trúc nhằm đo lường, phân tích và diễn giải bằng chứng về mức độ một hệ thống—gồm các thành phần, mối quan hệ và bối cảnh vận hành—đáp ứng mục tiêu đã định xét theo hiệu lực, hiệu quả, độ tin cậy, an toàn, khả năng thích ứng và bền vững. Khái niệm này nhấn mạnh “hệ thống” như đơn vị phân tích chứ không chỉ một dự án hay mô-đun riêng lẻ; nó kết hợp đo lường hiệu suất định lượng với hiểu biết định tính về cách các yếu tố tương tác sinh ra kết quả mong muốn và không mong muốn. Xem định nghĩa chuyên khảo về “system evaluation” tại IGI Global.

Đánh giá hệ thống đặt trọng tâm vào ranh giới hệ thống (system boundaries), các luồng vào/ra, cơ chế phản hồi và các tầng mục tiêu từ đầu ra (outputs) tới kết quả (outcomes) và tác động (impacts). Việc mô tả đúng ranh giới và bối cảnh giúp phân tách ảnh hưởng nội sinh của hệ thống với nhiễu từ môi trường, đồng thời duy trì tính giá trị của suy luận. Tài liệu khung đánh giá sáng kiến hệ thống cung cấp hướng dẫn thực hành về cách xác định ranh giới, lập bản đồ các tác nhân và chọn chỉ số phù hợp theo cấp độ hệ thống, tham khảo Build Initiative.

  • Đơn vị phân tích là toàn hệ thống và các mối tương tác, không chỉ thành phần đơn lẻ.
  • Kết hợp chuẩn mực kỹ thuật (reliability, availability, maintainability) với giá trị công–xã hội (equity, access).
  • Dựa trên bằng chứng đa phương thức: dữ liệu vận hành, khảo sát, phỏng vấn, nhật ký sự cố, thử nghiệm.

Mục đích và ý nghĩa

Mục đích cốt lõi của đánh giá hệ thống là cung cấp căn cứ đáng tin cậy để ra quyết định thiết kế, đầu tư, vận hành và cải tiến liên tục; xác nhận mức độ phù hợp với yêu cầu các bên liên quan; và chứng minh trách nhiệm giải trình về hiệu quả sử dụng nguồn lực. Trong lĩnh vực công, đánh giá được tích hợp vào khung vốn nhân lực để theo dõi hiệu suất hệ thống cung ứng dịch vụ, xem OPM Human Capital Framework – Evaluation. Trong kỹ nghệ, test & evaluation (T&E) bảo đảm hệ thống đạt chuẩn hiệu năng và khả năng sẵn sàng trước khi chấp nhận, tham khảo định nghĩa tại Defense Acquisition University.

Ý nghĩa thực tiễn thể hiện ở việc giảm rủi ro vòng đời, phát hiện sớm sai lệch thiết kế–vận hành, tối ưu hóa chi phí–lợi ích và củng cố học hỏi tổ chức. Đánh giá cũng cung cấp tín hiệu sớm về khả năng phục hồi trước biến động môi trường và năng lực thích ứng của hệ thống, từ đó định hình lộ trình nâng cấp và quyết định dừng/tiếp tục đầu tư. Khung đánh giá sáng kiến hệ thống nhấn mạnh liên kết giữa mục tiêu cấp hệ thống và thước đo định lượng–định tính, xem Build Initiative.

  • Ra quyết định dựa trên bằng chứng về chấp nhận kỹ thuật, tác động và giá trị công.
  • Quản trị rủi ro vận hành, an toàn, an ninh và tuân thủ tiêu chuẩn.
  • Cải tiến liên tục thông qua chu trình đo lường–phản hồi–điều chỉnh.
Khía cạnh Ví dụ thước đo Nguồn tham chiếu
Hiệu suất Thông lượng, độ trễ, MTBF/MTTR DAU – T&E
Hiệu quả Chi phí/đơn vị dịch vụ, suất sử dụng tài nguyên OPM – HCF
Kết quả–tác động Độ bao phủ dịch vụ, công bằng tiếp cận, bền vững Build Initiative

Phân biệt đánh giá hệ thống với đánh giá chương trình

Đánh giá chương trình tập trung xem một can thiệp hoặc dự án có đạt mục tiêu cục bộ hay không; đánh giá hệ thống xem toàn cục các thành phần, luồng thông tin–vật chất và cơ chế quản trị cùng tạo ra hành vi hệ thống. Phân tích so sánh trường hợp trong chăm sóc tim cho thấy đánh giá hệ thống đi xa hơn việc đo đầu ra của chương trình, bằng cách theo dõi các mối nối và rào cản ở cấp mạng lưới cung ứng, tham khảo ARTD. Đối với các sáng kiến liên lĩnh vực, khung đánh giá hệ thống chỉ ra nhu cầu chuyển từ KPI tuyến tính sang tập hợp chỉ số phản ánh động lực học và phản hồi, xem Build Initiative.

Các khác biệt cốt lõi gồm đơn vị phân tích, cấu trúc bằng chứng, quy tắc quy kết (attribution) và cách sử dụng kết quả. Đánh giá chương trình thường xây dựng phảnfactual rõ ràng; đánh giá hệ thống ưu tiên đóng góp (contribution) và phương pháp hỗn hợp để ghi nhận hiệu ứng lan tỏa qua mạng lưới.

  • Đơn vị phân tích: hệ thống đa tác nhân–đa quy trình vs chương trình đơn lẻ.
  • Chỉ số: khả năng thích ứng, phối hợp, công bằng hệ thống vs KPI đầu ra trực tiếp.
  • Suy luận: đóng góp và mô hình nhân–quả phức vs quy kết trực tiếp.
Khía cạnh Đánh giá hệ thống Đánh giá chương trình
Ranh giới Mạng lưới đa tổ chức, quy trình nối chuỗi Phạm vi dự án/can thiệp
Chỉ số Hiệu năng hệ thống, khả năng phục hồi Đầu ra, hiệu quả can thiệp
Phương pháp Hỗn hợp, phân tích mạng, mô hình hệ thống Thiết kế thực nghiệm/bán thực nghiệm
Ứng dụng kết quả Thiết kế lại kiến trúc, chính sách điều phối Tối ưu quy trình chương trình

Quy trình chung trong đánh giá hệ thống

Quy trình điển hình bắt đầu bằng việc làm rõ mục đích sử dụng (ra quyết định, chấp nhận, cải tiến), xác định ranh giới và các bên liên quan; lập sơ đồ cấu trúc–dòng chảy; xây dựng giả thuyết nhân–quả; chọn chỉ số theo các tầng mục tiêu; thiết kế lấy mẫu và phương pháp; triển khai thu thập; phân tích đa nguồn; tổng hợp bằng chứng và kiến nghị thay đổi. Các hướng dẫn thực hành cho đánh giá sáng kiến hệ thống trình bày trình tự và công cụ minh họa, xem Build Initiative. Trong kỹ nghệ, chu trình T&E tích hợp vào mốc kỹ thuật để xác nhận/đánh giá, xem DAU.

  1. Xác định bối cảnh, ranh giới hệ thống, các tác nhân và mục tiêu theo cấp độ.
  2. Lập bản đồ quy trình, luồng dữ liệu–vật chất, nút và liên kết trọng yếu.
  3. Đề xuất mô hình logic/nhân–quả và giả thuyết đóng góp.
  4. Chọn chỉ số cân bằng giữa hiệu suất, hiệu quả, chất lượng, công bằng, phục hồi.
  5. Thiết kế phương pháp hỗn hợp: đo lường vận hành, khảo sát, phỏng vấn, nhật ký sự cố, thử nghiệm kiểm chứng.
  6. Thu thập–làm sạch dữ liệu; kiểm tra tin cậy, độ giá trị đo lường.
  7. Phân tích thống kê–mạng–mô phỏng; kiểm định giả thuyết; tổng hợp bằng chứng.
  8. Báo cáo, trực quan hóa, kiến nghị; lập kế hoạch theo dõi cải tiến.

Chỉ số tổng hợp có thể được xây dựng từ các thước đo chuẩn hóa với trọng số phản ánh mức ưu tiên của bên liên quan, ví dụ chỉ số hiệu năng tổng hợp: Ptổng=i=1kwimi,  với i=1kwi=1, 0wi1P_{\text{tổng}}=\sum_{i=1}^{k} w_i \cdot m_i,\ \ \text{với}\ \sum_{i=1}^{k} w_i=1,\ 0\le w_i\le 1 trong đó mim_i là các thước đo đã chuẩn hóa và wiw_i là trọng số được thống nhất trong quản trị đánh giá. Khi áp dụng, cần kiểm tra độ nhạy của kết quả với biến thiên trọng số để tránh thiên lệch ra quyết định, xem khuyến nghị khung hệ thống tại Build Initiative và nguyên tắc kiểm chứng tại DAU – T&E.

Tiêu chí đánh giá điển hình

Tiêu chí đánh giá hệ thống thường được phân nhóm dựa trên khía cạnh hiệu suất kỹ thuật, hiệu quả kinh tế, đáp ứng mục tiêu chức năng và khả năng bền vững. Hiệu suất (performance) phản ánh khả năng hệ thống hoạt động theo các thông số thiết kế, bao gồm tốc độ xử lý, thông lượng, độ trễ, độ tin cậy và khả năng sẵn sàng. Tính hiệu quả (efficiency) đề cập tới mức sử dụng tài nguyên đầu vào để tạo ra đầu ra mong muốn với chi phí tối ưu. Đáp ứng mục tiêu (effectiveness) đo lường mức độ hệ thống thực hiện được các mục tiêu định tính và định lượng đã đề ra. Khả năng bền vững và thích ứng (resilience/adaptability) đánh giá khả năng hệ thống duy trì chức năng khi chịu tác động từ môi trường thay đổi hoặc sự cố bất thường.

Trong các hệ thống công nghệ cao, tiêu chí này thường được lượng hóa bằng tập hợp các chỉ số chuẩn ngành, như MTBF (Mean Time Between Failures), MTTR (Mean Time To Repair), chỉ số sử dụng CPU/mạng, hoặc các chỉ số bảo mật. Trong lĩnh vực dịch vụ công, tiêu chí có thể bao gồm mức độ bao phủ, khả năng tiếp cận công bằng, và mức độ hài lòng của người sử dụng.

  • Hiệu suất: thông lượng, độ trễ, độ tin cậy.
  • Hiệu quả: chi phí/đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Đáp ứng mục tiêu: mức độ hoàn thành KPI hệ thống.
  • Bền vững/thích ứng: khả năng duy trì chức năng khi bị gián đoạn.
Tiêu chí Chỉ số minh họa Nguồn tham khảo
Hiệu suất MTBF, MTTR, độ trễ mạng DAU – Test & Evaluation
Hiệu quả Chi phí vận hành/trang thiết bị OPM – Evaluation
Bền vững Khả năng phục hồi sau sự cố Build Initiative

Các loại đánh giá theo giai đoạn

Đánh giá hệ thống có thể được phân loại theo giai đoạn phát triển và vận hành. Đánh giá hình thành (formative evaluation) được tiến hành trong quá trình thiết kế và triển khai để cung cấp phản hồi kịp thời, giúp điều chỉnh và cải tiến hệ thống trước khi hoàn thiện. Đánh giá tổng kết (summative evaluation) diễn ra khi hệ thống đã hoàn thiện hoặc kết thúc một chu kỳ vận hành, nhằm đo lường tổng thể hiệu quả, hiệu suất và tác động của hệ thống. Đánh giá so sánh (comparative evaluation) được sử dụng để so sánh hiệu suất giữa các hệ thống hoặc phiên bản khác nhau, hỗ trợ ra quyết định lựa chọn hoặc nâng cấp.

Trong kỹ thuật hệ thống, quy trình Test and Evaluation (T&E) thường bao gồm cả đánh giá hình thành và tổng kết, được tích hợp vào các mốc kỹ thuật để xác nhận từng giai đoạn phát triển. Trong dịch vụ y tế, các hình thức đánh giá này giúp tối ưu hóa chất lượng chăm sóc, từ việc cải tiến quy trình đến đánh giá tác động chính sách.

  • Đánh giá hình thành – hỗ trợ thiết kế và tối ưu hóa.
  • Đánh giá tổng kết – đo lường tổng thể kết quả.
  • Đánh giá so sánh – lựa chọn giải pháp tối ưu.

Ví dụ thực tế trong kỹ thuật và y tế

Trong kỹ thuật quốc phòng, hệ thống radar mới phải trải qua quy trình T&E, bao gồm kiểm tra chức năng, độ bền, khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và mức độ tương thích với các hệ thống hiện có. Kết quả đánh giá được sử dụng để xác định khả năng triển khai đại trà.

Trong y tế, mô hình Donabedian (cấu trúc – quy trình – kết quả) được áp dụng để đánh giá hệ thống chăm sóc sức khỏe. Ví dụ, trong cải thiện chăm sóc tim mạch, đánh giá hệ thống xem xét từ cơ sở hạ tầng y tế, quy trình điều trị, đến kết quả sức khỏe bệnh nhân. Điều này cho phép phát hiện rào cản ở cấp hệ thống thay vì chỉ ở mức chương trình.

Lĩnh vực Hệ thống Tiêu chí đánh giá
Kỹ thuật Radar cảnh giới Phạm vi quét, độ chính xác, độ bền
Y tế Chăm sóc tim mạch Thời gian phản ứng, tỷ lệ sống sót, sự hài lòng của bệnh nhân

Phương pháp hỗ trợ đánh giá hệ thống

Các phương pháp hỗ trợ bao gồm tư duy hệ thống (systems thinking), phân tích mạng lưới (network analysis), mô hình hóa hệ thống (system dynamics), và phương pháp hỗn hợp (mixed methods). Tư duy hệ thống cho phép xác định ranh giới, thành phần và mối quan hệ trong hệ thống, từ đó lựa chọn chiến lược đánh giá phù hợp. Phân tích mạng lưới giúp nhận diện các nút và mối liên kết quan trọng, hỗ trợ xác định điểm can thiệp hiệu quả.

Mô hình hóa hệ thống cho phép mô phỏng hành vi hệ thống trong nhiều kịch bản, từ đó dự báo kết quả của các chiến lược cải tiến. Phương pháp hỗn hợp kết hợp dữ liệu định lượng và định tính để tạo ra bức tranh toàn diện về hiệu suất hệ thống.

  • Tư duy hệ thống – khung phân tích tổng thể.
  • Phân tích mạng – nhận diện các nút trọng yếu.
  • Mô hình hóa hệ thống – dự báo tác động của thay đổi.
  • Phương pháp hỗn hợp – kết hợp dữ liệu đa nguồn.

Thách thức và giới hạn

Đánh giá hệ thống thường gặp khó khăn trong việc xác định ranh giới phù hợp, đảm bảo dữ liệu đầy đủ và đáng tin cậy, và xử lý tính phức tạp của hệ thống. Trong các hệ thống đa ngành, việc quy kết tác động của một yếu tố riêng lẻ là rất khó vì sự tương tác đa chiều giữa các thành phần.

Giới hạn về nguồn lực, thời gian và khả năng tiếp cận dữ liệu có thể ảnh hưởng đến chất lượng đánh giá. Ngoài ra, những thay đổi ngoài dự kiến trong môi trường hoặc chính sách có thể làm sai lệch kết quả, đòi hỏi các phương pháp đánh giá linh hoạt và thích ứng.

Liên kết tham khảo uy tín

- IGI Global – System Evaluation
- ResearchGate – Systems Evaluation (SysEval)
- ARTD – Program vs Systems Evaluation
- Build Initiative – Framework
- DAU – Test and Evaluation
- OPM – Evaluation
- Renger et al. – Defining systems to evaluate

Tài liệu tham khảo

  • IGI Global. “System Evaluation: Definition of System Evaluation: Testing/validating if a system achieves its predefined goals.” [truy cập 2025-08-15].
  • Renger, R., et al. “Defining systems to evaluate system efficiency and effectiveness.” Evaluation Journal of Australasia. (2017).
  • ARTD. “Program vs Systems Evaluation: Cardiac Care Case Study.” (2020).
  • Build Initiative. “A Framework for Evaluating Systems Initiatives.” (2007).
  • DAU. “Test and Evaluation (T&E).” Defense Acquisition University glossary.
  • OPM. “Evaluation System” – Human Capital Framework. (n.d.).
  • ResearchGate. “Systems Evaluation (SysEval): Applying Systems Thinking to Evaluation.” (2021).

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đánh giá hệ thống:

Hướng Tới Một Phương Pháp Luận Phát Triển Tri Thức Quản Lý Dựa Trên Bằng Chứng Thông Qua Đánh Giá Hệ Thống Dịch bởi AI
British Journal of Management - Tập 14 Số 3 - Trang 207-222 - 2003
Tiến hành một đánh giá về văn liệu là một phần quan trọng của bất kỳ dự án nghiên cứu nào. Nhà nghiên cứu có thể xác định và đánh giá lãnh thổ tri thức liên quan để chỉ định một câu hỏi nghiên cứu nhằm phát triển thêm cơ sở tri thức. Tuy nhiên, các bản đánh giá 'mô tả' truyền thống thường thiếu tính toàn diện, và trong nhiều trường hợp, không được thực hiện như những mảnh ghép đích thực củ...... hiện toàn bộ
#phương pháp đánh giá hệ thống #nghiên cứu quản lý #phát triển tri thức #bằng chứng #chính sách #thực hành #quản lý thông tin #khoa học y học
Sự sửa đổi của Hiệp hội Rối loạn Vận động đối với Thang đánh giá Bệnh Parkinson Thống nhất (MDS‐UPDRS): Trình bày thang đo và kết quả kiểm tra clinimetric Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 23 Số 15 - Trang 2129-2170 - 2008
Tóm tắtChúng tôi trình bày đánh giá metri lâm sàng của phiên bản do Hiệp hội Rối loạn Vận động (MDS) tài trợ, đó là bản sửa đổi của Thang Đánh Giá Bệnh Parkinson Thống nhất (MDS‐UPDRS). Nhóm công tác MDS‐UPDRS đã sửa đổi và mở rộng UPDRS dựa trên các khuyến nghị từ một bài phê bình đã công bố. MDS‐UPDRS có bốn phần, cụ thể là, I: Trải nghiệm Không vận động trong Si...... hiện toàn bộ
#Thang Đánh Giá Bệnh Parkinson Thống nhất #MDS‐UPDRS #rối loạn vận động #tính nhất quán nội tại #phân tích yếu tố
Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được...... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Thống kê Kappa trong Nghiên cứu Độ tin cậy: Sử dụng, Diễn giải và Yêu cầu về Kích thước Mẫu Dịch bởi AI
Physical Therapy - Tập 85 Số 3 - Trang 257-268 - 2005
Tóm tắt Mục đích. Bài báo này xem xét và minh họa việc sử dụng và diễn giải thống kê kappa trong nghiên cứu cơ xương khớp. Tóm tắt những điểm chính. Độ tin cậy của đánh giá từ các lâm sàng là một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực như chẩn đoán và diễn giải các phát hiện từ kiểm tra. Thường thì những đánh giá này nằm trên một thang đo danh nghĩa ho...... hiện toàn bộ
#thống kê Kappa #độ tin cậy #nghiên cứu cơ xương khớp #kích thước mẫu #đánh giá lâm sàng
Đánh giá cập nhật và mở rộng về PLS-SEM trong nghiên cứu hệ thống thông tin Dịch bởi AI
Industrial Management and Data Systems - Tập 117 Số 3 - Trang 442-458 - 2017
Mục đích Nhằm thực hiện lời kêu gọi nâng cao nhận thức về các phương pháp báo cáo đã được chấp nhận của Ringle, Sarstedt và Straub vào năm 2012, mục đích của bài báo này là xem xét và phân tích việc sử dụng mô hình phương trình cấu trúc hồi quy suy diễn theo phần (PLS-SEM) trong tạp chí Quản lý Công nghiệp ...... hiện toàn bộ
Tính hợp lệ của Bảng câu hỏi hoạt động thể chất quốc tế - phiên bản ngắn (IPAQ-SF): Một đánh giá hệ thống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 Số 1 - 2011
Tóm tắt Đặt vấn đề Bảng câu hỏi hoạt động thể chất quốc tế - phiên bản ngắn (IPAQ-SF) đã được khuyến nghị là một phương pháp tiết kiệm chi phí để đánh giá hoạt động thể chất. Nhiều nghiên cứu đã tiến hành xác thực IPAQ-SF với kết quả khác nhau, nhưng không có đánh giá hệ thống nào về những nghiên...... hiện toàn bộ
Đánh giá hệ thống về COVID‐19 ở trẻ em cho thấy các trường hợp nhẹ hơn và tiên lượng tốt hơn so với người lớn Dịch bởi AI
Wiley - Tập 109 Số 6 - Trang 1088-1095 - 2020
Tóm tắtMục tiêuĐại dịch bệnh coronavirus 2019 (COVID‐19) đã ảnh hưởng đến hàng trăm nghìn người. Dữ liệu về triệu chứng và tiên lượng ở trẻ em là rất hiếm.Phương phápMột cuộc tổng quan tài liệu có hệ thống đã được thực hiện để xác định các bài báo về COVID‐19, do virus...... hiện toàn bộ
Một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp về tiếp diễn tâm thần: Bằng chứng cho mô hình tính nhạy cảm với tâm thần – sự dai dẳng – suy giảm của rối loạn tâm thần Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 39 Số 2 - Trang 179-195 - 2009
Một đánh giá hệ thống tất cả các nghiên cứu về tỷ lệ mắc và tỷ lệ xảy ra của các trải nghiệm tâm thần tiềm ẩn cho thấy tỷ lệ mắc trung bình khoảng 5% và tỷ lệ xảy ra trung bình khoảng 3%. Một phân tích tổng hợp các yếu tố rủi ro cho thấy có sự liên quan đến giai đoạn phát triển, những bất lợi xã hội ở trẻ em và người lớn, việc sử dụng thuốc tác động lên tâm thần, cũng như giới tính nam và...... hiện toàn bộ
Một Phương Pháp Để Đánh Giá Phân Bố Quyền Lực Trong Một Hệ Thống Ủy Ban Dịch bởi AI
American Political Science Review - Tập 48 Số 3 - Trang 787-792 - 1954
Trong bài báo này, chúng tôi cung cấp một phương pháp để đánh giá a priori về sự phân chia quyền lực giữa các cơ quan và thành viên khác nhau của một cơ quan lập pháp hoặc hệ thống ủy ban. Phương pháp này dựa trên một kỹ thuật của lý thuyết trò chơi toán học, áp dụng vào những hiện tượng được gọi là “trò chơi đơn giản” và “trò chơi đa số có trọng số.” Chúng tôi á...... hiện toàn bộ
Một đánh giá về các yếu tố dự đoán, mối liên hệ và thiên lệch trong nghiên cứu về việc áp dụng đổi mới công nghệ thông tin Dịch bởi AI
Journal of Information Technology - - 2006
Chúng tôi trình bày một bài tổng quan và phân tích về khối lượng nghiên cứu phong phú liên quan đến việc áp dụng và lan tỏa các đổi mới dựa trên công nghệ thông tin (CNTT) bởi cá nhân và tổ chức. Bài tổng quan của chúng tôi phân tích 48 nghiên cứu thực nghiệm về việc áp dụng CNTT ở cấp độ cá nhân và 51 nghiên cứu về việc áp dụng CNTT ở cấp độ tổ chức được công bố từ năm 1992 đến 2003. Tóm...... hiện toàn bộ
Tổng số: 751   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10